Có 2 kết quả:

选情 xuǎn qíng ㄒㄩㄢˇ ㄑㄧㄥˊ選情 xuǎn qíng ㄒㄩㄢˇ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the state of play in an election
(2) the current state of a candidate's campaign

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the state of play in an election
(2) the current state of a candidate's campaign

Bình luận 0